intriguer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌtri.ɡɜː/
Danh từ
sửaintriguer /ˈɪn.ˌtri.ɡɜː/
- Xem intrigue
Tham khảo
sửa- "intriguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁi.ɡe/
Ngoại động từ
sửaintriguer ngoại động từ /ɛ̃t.ʁi.ɡe/
- Làm cho phải suy nghĩ, kích thích sự tò mò.
Nội động từ
sửaintriguer nội động từ /ɛ̃t.ʁi.ɡe/
Tham khảo
sửa- "intriguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)