Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interpenetrate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.nə.ˌtreɪt/
Động từ
sửa
interpenetrate
/ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.nə.ˌtreɪt/
Nhập
sâu
,
thâm nhập
.
Nhập
sâu
vào
nhau
,
xuyên
vào
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
interpenetrate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)