interlude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌluːd/
Danh từ
sửainterlude /ˈɪn.tɜː.ˌluːd/
- (Sân khấu) Tiết mục chuyển tiếp.
- Thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa).
- (Âm nhạc) Dạo giữa.
- (Sử học) Màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo... ).
Tham khảo
sửa- "interlude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.lyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
interlude /ɛ̃.tɛʁ.lyd/ |
interludes /ɛ̃.tɛʁ.lyd/ |
interlude gđ /ɛ̃.tɛʁ.lyd/
- (Sân khấu) Tiết mục chuyển tiếp.
- (Âm nhạc) Bản dạo giữa; khúc chuyển tiếp.
Tham khảo
sửa- "interlude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)