Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌluːd/

Danh từ

sửa

interlude /ˈɪn.tɜː.ˌluːd/

  1. (Sân khấu) Tiết mục chuyển tiếp.
  2. Thời giangiữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa).
  3. (Âm nhạc) Dạo giữa.
  4. (Sử học) Màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.lyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
interlude
/ɛ̃.tɛʁ.lyd/
interludes
/ɛ̃.tɛʁ.lyd/

interlude /ɛ̃.tɛʁ.lyd/

  1. (Sân khấu) Tiết mục chuyển tiếp.
  2. (Âm nhạc) Bản dạo giữa; khúc chuyển tiếp.

Tham khảo

sửa