intercommunication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.tɜː.kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaintercommunication /ˈɪn.tɜː.kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "intercommunication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intercommunication /ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/ |
intercommunication /ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/ |
intercommunication gc /ɛ̃.tɛʁ.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
- Sự liên lạc qua lại.
- (Đường sắt) Dây chuyền báo động (từ các toa đến các đầu máy).
Tham khảo
sửa- "intercommunication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)