intent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈtɛnt/
Danh từ sửa
intent /ɪn.ˈtɛnt/
Thành ngữ sửa
- to all intents and purposes:
Tính từ sửa
intent (+ on) /ɪn.ˈtɛnt/
- Kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú.
- an intent gaze — cái nhìn chăm chú
- to be intent on one's job — chăm chú làm công việc của mình
- Sôi nổi, hăm hở, đầy nhiệt tình.
- an intent person — một người sôi nổi
Tham khảo sửa
- "intent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)