Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.nabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intenable
/ɛ̃t.nabl/
intenables
/ɛ̃t.nabl/
Giống cái intenable
/ɛ̃t.nabl/
intenables
/ɛ̃t.nabl/

intenable /ɛ̃t.nabl/

  1. Không thể giữ vững.
    Position intenable — vị trí không thể giữ vững
  2. (Thân mật) Không chịu được.
    Odeur intenable — mùi không chịu được
    Enfant mal élevé intenable — đứa bé mất dạy không chịu được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa