intenable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intenable /ɛ̃t.nabl/ |
intenables /ɛ̃t.nabl/ |
Giống cái | intenable /ɛ̃t.nabl/ |
intenables /ɛ̃t.nabl/ |
intenable /ɛ̃t.nabl/
- Không thể giữ vững.
- Position intenable — vị trí không thể giữ vững
- (Thân mật) Không chịu được.
- Odeur intenable — mùi không chịu được
- Enfant mal élevé intenable — đứa bé mất dạy không chịu được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)