Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

integrant

  1. Bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)