Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
integrant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
integrant
Bộ phận
cấu thành
toàn bộ,
bộ phận
tạo thành
toàn bộ.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Mảnh
nguyên liệu
xây dựng
(gồm) nhiều
lớp
.
Tham khảo
sửa
"
integrant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)