inintéressant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inintéressant /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/ |
inintéressants /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | inintéressante /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/ |
inintéressantes /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/ |
inintéressant /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inintéressant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)