Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inintéressant
/i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
inintéressants
/i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
Giống cái inintéressante
/i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/
inintéressantes
/i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/

inintéressant /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/

  1. Không lý thú, không hấp dẫn.
    Livre inintéressant — quyển sách không lý thú

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa