insuperable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsuː.pə.rə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.ˈsuː.pə.rə.bəl] |
Tính từ
sửainsuperable /ˌɪn.ˈsuː.pə.rə.bəl/
- Không thể vượt qua được (vật chướng ngại... ); không thể khắc phục được (khó khăn... ).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Không thể hơn được, không thể vượt được.
Tham khảo
sửa- "insuperable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)