insulter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈsəl.tɜː/
Danh từ sửa
insulter /ɪn.ˈsəl.tɜː/
- người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục.
Tham khảo sửa
- "insulter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.syl.te/
Ngoại động từ sửa
insulter ngoại động từ /ɛ̃.syl.te/
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
insulter nội động từ /ɛ̃.syl.te/
- Xúc phạm, ngạo mạn đến, ngạo nghễ trước.
- Le luxe des riches insulte à la misère des déshérités — sự xa hoa của tụi giàu ngạo nghễ trước sự khốn cùng của những người bị thua thiệt
Tham khảo sửa
- "insulter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)