Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.sy.fla.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
insufflateur
/ɛ̃.sy.fla.tœʁ/
insufflateur
/ɛ̃.sy.fla.tœʁ/

insufflateur /ɛ̃.sy.fla.tœʁ/

  1. (Y học) Quả bom hơi, quả bơm thuốc (vào họng, mũi... ).

Tham khảo sửa