Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.səb.ˈstænt.ʃəl/

Tính từ

sửa

insubstantial /ˌɪnt.səb.ˈstænt.ʃəl/

  1. Không thực.
  2. Không thực chất.
  3. Ít ỏi.
  4. Không vững chắc, mong manh.

Tham khảo

sửa