Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insubstantial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪnt.səb.ˈstænt.ʃəl/
Tính từ
sửa
insubstantial
/ˌɪnt.səb.ˈstænt.ʃəl/
Không
có
thực
.
Không
có
thực chất
.
Ít ỏi
.
Không
vững chắc
,
mong manh
.
Tham khảo
sửa
"
insubstantial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)