instituer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.ti.tɥe/
Ngoại động từ
sửainstituer ngoại động từ /ɛ̃s.ti.tɥe/
- Lập đặt ra, thiết lập.
- Instituer une confrérie — lập một hội tôn giáo
- Instituer quelqu'un son héritier — (luật học, pháp lý) lập ai làm thừa kế, chỉ định ai làm thừa kế
- Instituer une fête — đặt ra một lễ
- (Tôn giáo) Đặt định.
- Le pape institue les évêques — giáo hoàng đặt định chức giám mục
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "instituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)