Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl/

Tính từ

sửa

insoluble /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl/

  1. Không hoà tan được.
  2. Không giải quyết được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɔ.lybl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insoluble
/ɛ̃.sɔ.lybl/
insolubles
/ɛ̃.sɔ.lybl/
Giống cái insoluble
/ɛ̃.sɔ.lybl/
insolubles
/ɛ̃.sɔ.lybl/

insoluble /ɛ̃.sɔ.lybl/

  1. Không (hòa) tan.
    Substance insoluble dans l’eau — chất không tan trong nước
  2. Không giải quyết được, nan giải.
    Problème insoluble — vấn đề nan giải

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa