Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

insister

  1. Xem insist

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sis.te/

Nội động từ

sửa

insister nội động từ /ɛ̃.sis.te/

  1. Năn , cố nài.
  2. Nhấn mạnh.
    Insister sur un point — nhấn mạnh vào một điểm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa