insecurity
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
insecurity
- Tính không an toàn.
- Tình trạng bấp bênh (về tài chính... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái bấp bênh, điều không chắc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thiếu tự tin.
Tham khảo sửa
- "insecurity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)