inscrit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.kʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inscrit /ɛ̃s.kʁi/ |
inscrits /ɛ̃s.kʁi/ |
Giống cái | inscrite /ɛ̃s.kʁit/ |
inscrites /ɛ̃s.kʁit/ |
inscrit /ɛ̃s.kʁi/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inscrite /ɛ̃s.kʁit/ |
inscrites /ɛ̃s.kʁit/ |
Số nhiều | inscrite /ɛ̃s.kʁit/ |
inscrites /ɛ̃s.kʁit/ |
inscrit /ɛ̃s.kʁi/
- Người có tên trong danh sách cử tri.
- Nombre d’inscrits n'ayant pas voté — số cử tri có tên trong danh sách mà không đi bầu
Tham khảo
sửa- "inscrit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)