Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inscape
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
inscape
Phẩm chất
bên trong
độc đáo của một
vật
được
thể hiện
trong một
tác phẩm
nghệ thuật
(đặc biệt là thơ).
Tham khảo
sửa
"
inscape
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)