insérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.se.ʁe/
Ngoại động từ
sửainsérer ngoại động từ /ɛ̃.se.ʁe/
- Lồng, gài, xen, đưa.
- Insérer une clause dans un traité — lồng một điều khoản vào hiệp ước
- Insérer dans un cadre — lồng vào khung
- Insérer un feuillet dans un livre — gài một tờ vào cuốn sách
- Insérer un article dans un journal — đưa một bài lên báo
- (Thực vật học) Đính.
- Etamines insérées sur l’ovaire — nhị đính trên bầu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)