inquisition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kwə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.kwə.ˈzɪ.ʃən] |
Danh từ
sửainquisition /ˌɪn.kwə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án... ).
- (Sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo.
Tham khảo
sửa- "inquisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inquisition /ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/ |
inquisitions /ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/ |
inquisition gc /ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "inquisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)