innovation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửainnovation /ˌɪ.nə.ˈveɪ.ʃən/
- Cải tiến, sự đưa vào những cái mới.
- Sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới.
- Sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới.
Tham khảo
sửa- "innovation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
innovation /i.nɔ.va.sjɔ̃/ |
innovations /i.nɔ.va.sjɔ̃/ |
innovation gc /i.nɔ.va.sjɔ̃/
- Sự đổi mới, sự canh tân.
- (Điều) Đổi mới, (điều) canh tân.
- Innovations techniques — những đổi mới về kỹ thuật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "innovation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)