Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

innovation /ˌɪ.nə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Cải tiến, sự đưa vào những cái mới.
  2. Sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới.
  3. Sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔ.va.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
innovation
/i.nɔ.va.sjɔ̃/
innovations
/i.nɔ.va.sjɔ̃/

innovation gc /i.nɔ.va.sjɔ̃/

  1. Sự đổi mới, sự canh tân.
  2. (Điều) Đổi mới, (điều) canh tân.
    Innovations techniques — những đổi mới về kỹ thuật

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa