Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archaïsme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.ka.izm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
archaïsme
/aʁ.ka.izm/
archaïsme
/aʁ.ka.izm/
archaïsme
gđ
/aʁ.ka.izm/
Từ ngữ
cổ
.
Xu hướng
bắt chước
cổ
.
Tính chất
cổ
.
Trái nghĩa
sửa
Actualité
,
modernisme
,
nouveauté
Néologisme
Tham khảo
sửa
"
archaïsme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)