tradition
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /trə.ˈdɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [trə.ˈdɪ.ʃən] |
Danh từ sửa
tradition (số nhiều traditions) /trə.ˈdɪ.ʃən/
- Sự truyền miệng, truyền khẩu (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia).
- Truyền thuyết.
- based only on tradition(s) — chỉ dựa vào truyền thuyết
- Truyền thống.
- the tradition of heroism — truyền thống anh hùng
Đồng nghĩa sửa
- sự truyền miệng
Tham khảo sửa
- "tradition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁa.di.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tradition /tʁa.di.sjɔ̃/ |
traditions /tʁa.di.sjɔ̃/ |
tradition gc /tʁa.di.sjɔ̃/
- Truyền thống.
- Les traditions du peuple — những truyền thống của nhân dân
- Truyền thuyết.
- La tradition populaire — truyền thuyết dân gian
- (Luật học; pháp lý) Sự trao tay.
Tham khảo sửa
- "tradition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)