Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪnˈhɪərənt/

Tính từ sửa

inherent /ɪnˈhɪərənt/

  1. Vốn , cố hữu.
  2. Vốn thuộc về, vốn gắn liền với.

Tham khảo sửa