inharmoniousness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/
Danh từ sửa
inharmoniousness /.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/
- Sự không hài hoà, sự không cân đối.
- (Âm nhạc) Tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai.
- Sự không hoà thuận, sự không hoà hợp.
Tham khảo sửa
- "inharmoniousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)