Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ingratiatingly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ.li/
Phó từ
sửa
ingratiatingly
/ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ.li/
Duyên dáng
,
dễ thương
,
dễ chịu
.
Dễ
được
người ta
mến
,
dễ
tranh thủ
cảm tình
.
Tham khảo
sửa
"
ingratiatingly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)