influx
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌfləks/
Danh từ
sửainflux /ˈɪn.ˌfləks/
Tham khảo
sửa- "influx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fly/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
influx /ɛ̃.fly/ |
influx /ɛ̃.fly/ |
influx gđ /ɛ̃.fly/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Luồng.
- Influx nerveux — luồng thần kinh
Tham khảo
sửa- "influx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)