infliction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈflɪk.ʃən/
Danh từ
sửainfliction /ɪn.ˈflɪk.ʃən/
- Sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương).
- Sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương... ).
- Tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu... ).
Tham khảo
sửa- "infliction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)