inflexion
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửainflexion
Tham khảo
sửa- "inflexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inflexion /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/ |
inflexions /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/ |
inflexion gc /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/
- Sự uốn, sự gập, chỗ uốn.
- Saluer quelqu'un d’une inflexion du corps — gập mình chào ai
- Les inflexions d’un fleuve — những chỗ uốn cong của con sông
- Point d’inflexion — (toán học) điểm uốn
- (Nghĩa bóng) Sự đổi hướng, sự chuyển hướng.
- L’inflexion d’une attitude politique — sự đổi hướng của một thái độ chính trị
- Sự chuyển điệu, sự chuyển giọng.
- Inflexion de voix — sự chuyển giọng nói
- (Ngôn ngữ học) Sự biến tố.
Tham khảo
sửa- "inflexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)