Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɛk.te/

Ngoại động từ

sửa

infecter ngoại động từ /ɛ̃.fɛk.te/

  1. Làm ô nhiễm.
    Usine qui infecte le voisinage — nhà máy làm ô nhiễm vùng xung quanh
  2. (Y học) Làm nhiễm khuẩn.
    Infecter une plaie — làm nhiễm khuẩn một vết thương
  3. (Văn học) Làm cho đồi bại, đầu độc.
    L’amour du gain qui infecte les esprits — lòng hám lợi làm đồi bại đầu óc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa