infecter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɛk.te/
Ngoại động từ
sửainfecter ngoại động từ /ɛ̃.fɛk.te/
- Làm ô nhiễm.
- Usine qui infecte le voisinage — nhà máy làm ô nhiễm vùng xung quanh
- (Y học) Làm nhiễm khuẩn.
- Infecter une plaie — làm nhiễm khuẩn một vết thương
- (Văn học) Làm cho đồi bại, đầu độc.
- L’amour du gain qui infecte les esprits — lòng hám lợi làm đồi bại đầu óc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)