désinfecter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɛ̃.fɛk.te/
Ngoại động từ
sửadésinfecter ngoại động từ /de.zɛ̃.fɛk.te/
- Tẩy uế; khử trùng.
- Désinfecter une chambre — tẩy uế một căn phòng
- Désinfecter une plaie — khử trùng một vết thương
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désinfecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)