infallible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈfæ.lə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.ˈfæ.lə.bəl] |
Tính từ
sửainfallible (so sánh hơn more infallible, so sánh nhất most infallible) /ˌɪn.ˈfæ.lə.bəl/
- Không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...).
- (Tôn giáo) Có tính bất khả ngộ. [1]
Tham khảo
sửa- "infallible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)