infécondité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
infécondité /ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/ |
infécondité /ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/ |
infécondité gc /ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự không có khả năng sinh sản.
- (Nghĩa bóng) Sự khô cằn, sự nghèo nàn.
- L’infécondité d’une théorie — sự khô cằn của một lý thuyết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infécondité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)