inexplicableness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈsplɪ.kə.bəl.nəs/
Danh từ
sửainexplicableness /ˌɪ.nɪk.ˈsplɪ.kə.bəl.nəs/
- Tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được.
Tham khảo
sửa- "inexplicableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)