Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈsplɪ.kə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

inexplicableness /ˌɪ.nɪk.ˈsplɪ.kə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được.

Tham khảo

sửa