Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛk.spi.ə.bəl/

Tính từ

sửa

inexpiable /ˌɪ.ˈnɛk.spi.ə.bəl/

  1. Không thể đến được, không thể chuộc được (tội... ).
  2. Không thể làm nguôi được (sự hằn thù... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛk.spjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inexpiable
/i.nɛk.spjabl/
inexpiable
/i.nɛk.spjabl/
Giống cái inexpiable
/i.nɛk.spjabl/
inexpiable
/i.nɛk.spjabl/

inexpiable /i.nɛk.spjabl/

  1. Không thể chuộc, không thể đền.
    Faute inexpiable — lỗi không thể chuộc
  2. Không dứt, liên miên.
    Lutte inexpiable — cuộc đấu tranh liên miên

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa