Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈskjuː.zə.bəl/

Tính từ sửa

inexcusable /ˌɪ.nɪk.ˈskjuː.zə.bəl/

  1. Không thể thứ được, không thể bào chữa được.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɛk.sky.zabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inexcusable
/i.nɛk.sky.zabl/
inexcusables
/i.nɛk.sky.zabl/
Giống cái inexcusable
/i.nɛk.sky.zabl/
inexcusables
/i.nɛk.sky.zabl/

inexcusable /i.nɛk.sky.zabl/

  1. Không thể tha thứ, không thể dung thứ.
    Faute inexcusable — lỗi không thể tha thứ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa