excusable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈskjuː.zə.bᵊl/
Tính từ
sửaexcusable /ɪk.ˈskjuː.zə.bᵊl/
Tham khảo
sửa- "excusable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.sky.zabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excusable /ɛk.sky.zabl/ |
excusables /ɛk.sky.zabl/ |
Giống cái | excusable /ɛk.sky.zabl/ |
excusables /ɛk.sky.zabl/ |
excusable /ɛk.sky.zabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "excusable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)