Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈskjuː.zə.bᵊl/

Tính từ

sửa

excusable /ɪk.ˈskjuː.zə.bᵊl/

  1. Có thể tha lỗi, có thể tha thứ được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.sky.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực excusable
/ɛk.sky.zabl/
excusables
/ɛk.sky.zabl/
Giống cái excusable
/ɛk.sky.zabl/
excusables
/ɛk.sky.zabl/

excusable /ɛk.sky.zabl/

  1. Có thể tha thứ, có thể dung thứ.
    Faute excusable — lỗi có thể tha thứ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa