inefficiency
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nə.ˈfɪ.ʃənt.si/
Danh từ
sửainefficiency /ˌɪ.nə.ˈfɪ.ʃənt.si/
- Sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng.
- Sự không có hiệu quả.
Tham khảo
sửa- "inefficiency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)