indomptable
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.dɔ̃.tabl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indomptable /ɛ̃.dɔ̃.tabl/ |
indomptables /ɛ̃.dɔ̃.tabl/ |
Giống cái | indomptable /ɛ̃.dɔ̃.tabl/ |
indomptables /ɛ̃.dɔ̃.tabl/ |
indomptable /ɛ̃.dɔ̃.tabl/
- Không thể thuần hóa.
- Un fauve indomptable — con ác thú không thể thuần hóa
- Không khuất phục được, không chế ngự được.
- Volonté indomptable — nghị lực không khuất phục được
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "indomptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)