individuality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌvɪ.dʒə.ˈwæ.lə.ti/
Danh từ
sửaindividuality /.ˌvɪ.dʒə.ˈwæ.lə.ti/
- Tính chất cá nhân.
- Cá nhân.
- a man of marked individuality — một người có cá tính rõ rệt
- Cá nhân.
- (Số nhiều) Những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể).
Tham khảo
sửa- "individuality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)