indigestion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈdʒɛs.tʃən/
Danh từ
sửaindigestion /.ˈdʒɛs.tʃən/
Tham khảo
sửa- "indigestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indigestion /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/ |
indigestions /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/ |
indigestion gc /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "indigestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)