Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indebtedness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
indebtedness
Sự
mắc nợ
;
công nợ
;
số
tiền
nợ
.
Sự
mang
ơn, sự
hàm
ơn.
Tham khảo
sửa
"
indebtedness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)