Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.de.le.bil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indélébile
/ɛ̃.de.le.bil/
indélébiles
/ɛ̃.de.le.bil/
Giống cái indélébile
/ɛ̃.de.le.bil/
indélébiles
/ɛ̃.de.le.bil/

indélébile /ɛ̃.de.le.bil/

  1. Không tẩy sạch được.
    Tache indélébile — vết không tẩy sạch được
  2. (Nghĩa bóng) Không xóa nhòa được, không phai nhạt.
    Impression indélébile — ấn tượng không phai nhạt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa