Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.de.fʁi.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indéfrisable
/ɛ̃.de.fʁi.zabl/
indéfrisables
/ɛ̃.de.fʁi.zabl/
Giống cái indéfrisable
/ɛ̃.de.fʁi.zabl/
indéfrisables
/ɛ̃.de.fʁi.zabl/

indéfrisable /ɛ̃.de.fʁi.zabl/

  1. Không thể mất nếp uốn (tóc).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
indéfrisable
/ɛ̃.de.fʁi.zabl/
indéfrisables
/ɛ̃.de.fʁi.zabl/

indéfrisable gc /ɛ̃.de.fʁi.zabl/

  1. Nếp tóc uốn bền.

Tham khảo

sửa