indéfini
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.fi.ni/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéfini /ɛ̃.de.fi.ni/ |
indéfinis /ɛ̃.de.fi.ni/ |
Giống cái | indéfinie /ɛ̃.de.fi.ni/ |
indéfinies /ɛ̃.de.fi.ni/ |
indéfini /ɛ̃.de.fi.ni/
- Vô hạn.
- Espace indéfini — không gian vô hạn
- Inflorescence indéfinie — (thực vật học) cụm hoa vô hạn
- Không định rõ, vu vơ.
- Tristesse indéfinie — nỗi buồn vu vơ
- (Ngôn ngữ học) Phiếm.
- Article indéfini — mạo từ phiếm
- Passé indéfini — thời quá khứ phiếm
- (Toán học) Bất định.
- Intégrale indéfinie — tích phân bất định
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indéfini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)