défini
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fi.ni/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défini /de.fi.ni/ |
définis /de.fi.ni/ |
Giống cái | définie /de.fi.ni/ |
définies /de.fi.ni/ |
défini /de.fi.ni/
- Xác định.
- Hạn định; có hạn.
- Article défini — (ngôn ngữ) mạo từ hạn định.
- Croissance défini — (thực vật học) sự sinh trưởng có hạn.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défini /de.fi.ni/ |
définis /de.fi.ni/ |
défini gđ /de.fi.ni/
Tham khảo
sửa- "défini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)