indécrottable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.kʁɔ.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indécrottable /ɛ̃.de.kʁɔ.tabl/ |
indécrottables /ɛ̃.de.kʁɔ.tabl/ |
Giống cái | indécrottable /ɛ̃.de.kʁɔ.tabl/ |
indécrottables /ɛ̃.de.kʁɔ.tabl/ |
indécrottable /ɛ̃.de.kʁɔ.tabl/
- (Thân mật) Không thể giáo hóa, không thể cải tạo, bất trị.
- Un paresseux indécrottable — anh lười bất trị
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không thể chùi sạch bùn được.
Tham khảo
sửa- "indécrottable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)