incubation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪŋ.kjə.ˈbeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaincubation /ˌɪŋ.kjə.ˈbeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "incubation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incubation /ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/ |
incubation /ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/ |
incubation gc /ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/
- Sự ấp trứng.
- (Y học) Thời kỳ nung bệnh, thời kỳ ủ bệnh.
- (Nghĩa bóng) Thời kỳ ấp ủ.
- L’incubation d’une insurrection — thời kỳ ấp ủ cuộc khởi nghĩa
- (Sử học) Sự cầu mộng.
Tham khảo
sửa- "incubation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)