Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃k.ʁwa.jabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incroyable
/ɛ̃k.ʁwa.jabl/
incroyables
/ɛ̃k.ʁwa.jabl/
Giống cái incroyable
/ɛ̃k.ʁwa.jabl/
incroyables
/ɛ̃k.ʁwa.jabl/

incroyable /ɛ̃k.ʁwa.jabl/

  1. Không thể tin, khó tin.
    Récit incroyable — chuyện kể khó tin
  2. Lạ thường, không tưởng được.
    Un courage incroyable — lòng dũng cảm lạ thường

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incroyable
/ɛ̃k.ʁwa.jabl/
incroyables
/ɛ̃k.ʁwa.jabl/

incroyable /ɛ̃k.ʁwa.jabl/

  1. (Số nhiều, sử học) ) thanh niên lố lăng (thời Đốc chính ở Pháp).

Tham khảo

sửa