Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˌkɔr.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

incorporation /ɪn.ˌkɔr.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự sáp nhập, sự hợp nhất.
  2. Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể.
  3. Đoàn thể, liên đoàn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
incorporation
/ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/
incorporations
/ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/

incorporation gc /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự trộn.
    Incorporation de jaunes d’œufs dans du sucre — sự trộn lòng đỏ trứng vào đường
  2. Sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập.
  3. (Quân sự) Sự phiên chế.
  4. (Tôn giáo) Sự thu nhận vào địa phận.
  5. (Ngôn ngữ học) Sự hỗn nhập.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa